Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ thắt lưng; chỗ eo lưng
    up to the waist
    đến thắt lưng
    vòng eo
    trousers with a 30 inch waist
    quần lưng rộng 30 insơ
    áo chẽn (dài đến thắt lưng)
    chỗ thắt lại, eo (của vật gì)
    a violin waist
    eo đàn vi-ô-lông
    phần eo tàu (tàu thủy)

    * Các từ tương tự:
    waist-deep, waist-high, waistband, waistcoat, waisted, waistline, -waisted