Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wailsome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
khóc than; than vãn
não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content