Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waif
/weif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waif
/ˈweɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người không nhà; trẻ bị bỏ rơi
con vật vô chủ
noun
plural waifs
[count] :a young person who is thin and appears to have no home
waifs and strays
Brit :people or animals that do not have a home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content