Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wagtail
/'wæteil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wagtail
/ˈwægˌteɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim chìa vôi
noun
plural -tails
[count] :a small European bird that has a long tail which regularly moves up and down
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content