Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wagon train
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ trains
[count] :a long line of wagons traveling together over land especially; :a line of wagons traveling west in the U.S. during the 1800s
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content