Danh từ
(Anh cách viết khác waggon)
xe ngựa; xe bò
(Mỹ freight car) toa mui trần (xe lửa, chở than…)
xe lửa với những toa hành khách và toa mui trần chở hàng
xe đẩy thức ăn
on the wagon
không uống rượu nữa; kiêng rượu; bài rượu