Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh cách viết khác waggon)
    xe ngựa; xe bò
    (Mỹ freight car) toa mui trần (xe lửa, chở than…)
    xe lửa với những toa hành khách và toa mui trần chở hàng
    xe đẩy thức ăn
    on the wagon
    không uống rượu nữa; kiêng rượu; bài rượu

    * Các từ tương tự:
    wagon-lit, wagoner, wagonette, wagons-lits