Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waggle
/'wægl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waggle
/ˈwægəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nguẩy; vẫy
her
bottom
waggles
when
she
walks
cái mông chị ta ngúng nguẩy khi chị ta bước đi
he
can
waggle
his
ears
anh ta có thể vẫy tai được
Danh từ
sự nguẩy; sự vẫy
verb
waggles; waggled; waggling
to move up and down or from side to side repeatedly [+ obj]
He
can
waggle
his
ears
.
She
waggled
[=
wagged
]
her
finger
at
me
. [
no
obj
]
He
can
make
his
ears
waggle.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content