Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nguẩy; vẫy
    cái mông chị ta ngúng nguẩy khi chị ta bước đi
    he can waggle his ears
    anh ta có thể vẫy tai được
    Danh từ
    sự nguẩy; sự vẫy