Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wage earner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :someone who works for wages or a salary
Most
wage
earners
were
not
affected
by
the
income
tax
increase
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content