Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waft
/'wɒft/
/wæft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waft
/ˈwɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waft
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thoảng đưa, nhẹ đưa
delicious
smells
wafted
up
from
the
kitchen
mùi thơm ngon thoảng đưa từ nhà bếp tới
Danh từ
làn [thoảng qua]
a
waft
of
perfume
một làn hương thơm
verb
always followed by an adverb or preposition wafts; wafted; wafting
to move lightly through the air [no obj]
The
smell
of
chicken
soup
wafted
up
to
my
bedroom
.
The
sound
of
music
wafted
softly
into
the
yard
from
our
neighbor's
house
. [+
obj
]
A
breeze
wafted
the
scent
of
roses
towards
our
table
.
verb
The scent of jasmine wafted towards me on the warm breeze
drift
float
blow
whiff
be
borne
or
carried
or
transported
noun
A waft of cool, fresh air momentarily eased the stench of the dungeon
breath
suggestion
puff
whiff
hint
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content