Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thoảng đưa, nhẹ đưa
    mùi thơm ngon thoảng đưa từ nhà bếp tới
    Danh từ
    làn [thoảng qua]
    a waft of perfume
    một làn hương thơm