Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wafer-thin
/,weifə'θin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wafer-thin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mỏng dính, mỏng tanh
wafer-thin
sandwiches
những chiếc bánh mì kẹp mỏng dính
a
wafer-thin
majority
đa số mỏng manh
adjective
extremely thin and flat
wafer-thin
slices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content