Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wafer
/'weifə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wafer
/ˈweɪfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh quế
(tôn giáo) bánh thánh
vòng giấy niêm (để niêm phong các văn kiện pháp lý…)
* Các từ tương tự:
wafer-thin
noun
plural -fers
[count] a thin, crisp cracker
a round, thin piece of bread eaten during the Christian Communion ceremony
a small, round, thin object
silicon
wafers
* Các từ tương tự:
wafer-thin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content