Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lội, lội qua
    không có cầu, ta phải lội qua dòng suối thôi
    wade in
    quyết tâm bắt tay vào làm việc gì
    the job has to be doneso let's wade in immediately
    việc phải làm, ta quyết tâm bắt tay vào đi
    wade into somebody (something)
    công kích kịch liệt
    chắc là tôi có làm mất lòng cô ta đâu đó, vì cô ta thực sự công kích tôi kịch liệt
    wade through something
    đọc một cách vất vả và kém hứng thú
    wade through a dull book
    đọc một cách vất vả và kém hứng thú một cuốn sách tẻ nhạt

    * Các từ tương tự:
    wadeable, wader