Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wader
/'weidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wader
/ˈweɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như wading bird
xem
wading bird
waders
(số nhiều)
ủng lội nước
noun
plural -ers
waders [plural] :high waterproof boots or pants worn for walking or standing in deep water especially while fishing - see picture at fishing
[count] :wading bird
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content