Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wacky
/'wæki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wacky
/ˈwæki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)(khẩu ngữ, Mỹ)
lập dị; tàng tàng
a
wacky
comedian
một diễn viên hài kịch tàng tàng
adjective
wackier; -est
[also more ~; most ~] informal :amusing and very strange
wacky
ideas
My
wacky
aunt
takes
a
swim
before
the
lake
freezes
every
winter
.
the
wacky
world
of
his
imagination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content