Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
WO
/,dʌblju:'əʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(quân đội; viết tắt của Warrant Officer)
ông quản, thượng sĩ
* Các từ tương tự:
woad
,
wobble
,
wobbler
,
wobbliness
,
wobbly
,
wodge
,
woe
,
woebegone
,
woeful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content