Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vulpine
/'vʌlpain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vulpine
/ˈvʌlˌpaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như con cáo, xảo quyệt
adjective
[more ~; most ~] formal :of, relating to, or similar to a fox
a
vulpine
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content