Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vulnerable
/'vʌlnərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vulnerable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ bị thương tổn, dễ bị tấn công, dễ bị công kích
young
birds
are
very
vulnerable
to
predators
chim non dễ bị thú dữ tấn công
a
vulnerable
point
in
NATO's
defences
một điểm yếu (dễ bị tấn công) trong hệ thống phòng thủ của khối NATO
* Các từ tương tự:
vulnerableness
adjective
[more ~; most ~]
easily hurt or harmed physically, mentally, or emotionally
a
vulnerable
young
woman
He
was
very
vulnerable
after
his
divorce
. -
often
+
to
The
patient
will
be
more
/
most
vulnerable
to
infection
immediately
after
surgery
.
open to attack, harm, or damage
The
troops
were
in
a
vulnerable
position
.
The
fort
was
undefended
and
vulnerable. -
often
+
to
Your
computer
is
vulnerable
to
viruses
.
adjective
She felt vulnerable to those who prey on the elderly
exposed
defenceless
weak
sensitive
unprotected
unguarded
unshielded
helpless
powerless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content