Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vulnerable /'vʌlnərəbl/  

  • Tính từ
    dễ bị thương tổn, dễ bị tấn công, dễ bị công kích
    young birds are very vulnerable to predators
    chim non dễ bị thú dữ tấn công
    a vulnerable point in NATO's defences
    một điểm yếu (dễ bị tấn công) trong hệ thống phòng thủ của khối NATO

    * Các từ tương tự:
    vulnerableness