Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voyager
/'vɔiidʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voyager
/ˈvojɪʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người du hành xa bằng đường biển
noun
plural -ers
[count] :a person who makes a long journey to a distant or unknown place especially by ship or boat
Columbus
and
other
voyagers
who
traveled
to
the
New
World
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content