Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lời nguyền
    be under a vow to do something
    đã nguyền làm việc gì
    break a solemn vow
    phá bỏ một lời nguyền trang trọng
    Động từ
    nguyện; trịnh trọng hứa, trịnh trọng tuyên bố
    nguyện trả thù ai
    nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

    * Các từ tương tự:
    vowel, vowelise, vowelization, vowelize, vower