Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vouchsafe
/vaʊt∫'seif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vouchsafe
/ˌvaʊʧˈseɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vouchsafe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
chiếu cố; thèm
vouchsafe
to
him
certain
official
secrets
chiếu cố cho nó biết một số bí mật chính thức nào đó
he
did
not
vouchsafe
a
reply
ông ta không thèm trả lời
* Các từ tương tự:
vouchsafement
verb
-safes; -safed; -safing
[+ obj] formal + old-fashioned :to give (something) to someone as a promise or a privilege
He
vouchsafed
the
secret
to
only
a
few
chosen
disciples
.
verb
The minister vouchsafed no information regarding interest rates
offer
give
(
up
)
yield
accord
supply
grant
impart
bestow
deign
or
condescend
to
give
The government vouchsafed the hostages safe passage out of the country
permit
allow
suffer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content