Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voucher
/'vaʊt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voucher
/ˈvaʊʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phiếu (có thể dùng thay tiền trong một số trường hợp)
luncheon
voucher
phiếu ăn trưa (phát cho công nhân ở một số nơi)
biên lai, giấy biên nhận
* Các từ tương tự:
Voucher schemes
noun
plural -ers
[count] :a document that gives you the right to get something (such as a product or service) without paying for it
That
item
is
out
of
stock
,
but
we'll
give
you
a
voucher
for
10
percent
off
any
other
item
in
the
store
.
a
travel
voucher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content