Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

voucher /'vaʊt∫ə[r]/  

  • Danh từ
    phiếu (có thể dùng thay tiền trong một số trường hợp)
    luncheon voucher
    phiếu ăn trưa (phát cho công nhân ở một số nơi)
    biên lai, giấy biên nhận

    * Các từ tương tự:
    Voucher schemes