Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voter
/'vəʊtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voter
/ˈvoʊtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bỏ phiếu; cử tri
noun
plural -ers
[count] :a person who votes or who has the legal right to vote
minority
voters
Less
than
10
percent
of
(
the
)
voters
favor
the
measure
.
voter
registration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content