Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
votary
/'vəʊtəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
votary
/ˈvoʊtəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cống hiến đời mình cho (sự nghiệp tôn giáo…)
votaries
of
disarmament
những người cống hiến đời mình cho công cuộc giải trừ quân bị
noun
plural -ries
[count] formal + old-fashioned :a devoted follower of or believer in a religion, a cause, etc.
votaries
of
freedom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content