Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều vortexes hay trong khoa học vortices)
    cơn gió xoáy; xoáy nước
    (số ít, nghĩa bóng) cơn lốc
    the vortex of revolution
    cơn lốc cách mạng