Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    phàm ăn; ngốn nhiều
    a voracious appetite
    sự ăn ngốn ngấu ngon miệng
    a voracious plant
    cây ngốn nhiều màu
    a voracious reader
    (nghĩa bóng) người ngốn nhiều sách

    * Các từ tương tự:
    voraciously, voraciousness