Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
von
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
(of grain of rice) empty, not well filled
* Các từ tương tự:
von vót
,
vong ân
,
vong gia bại sản
,
vong gia thất thổ
,
vong linh
,
vong mạng
,
vong mệnh
,
vong nhân
,
vong niên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content