Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voluted
/və'lu:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có vòng cuộn
a
voluted
sea-shell
vỏ sò biển có vòng cuộn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content