Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quyển, tập (của một bộ sách)
    một bộ bách khoa 20 tập
    a library of over 12,000 volumes
    một thư viện với trên 12.000 quyển sách
    thể tích, dung tích
    số lượng lớn; khối lượng
    the sheer volume of mail
    số lượng lớn thư từ
    (số nhiều) làn, đám, cuộn
    những cuộn khói đen thoát ra từ ống khói
    (vật lý) âm lượng
    nút điều chỉnh âm lượng (trên đài thu rađiô)
    turn the volume up
    vặn lên cái nút âm lượng
    speak volumes for
    xem speak

    * Các từ tương tự:
    volumetric, volumetrically