Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
volte-face
/,vɒlt'fɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
volte-face
/ˌvɑːltˈfɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
sự đổi hẳn ý kiến; sự quay ngoắt lại
a
surprising
volte-face
on
the
part
of
the
government
sự đổi hẳn ý kiến đáng kinh ngạc về phía chính phủ
noun
[singular] chiefly Brit formal :a complete change of attitude or opinion :about-face
They
did
a
sudden
volte-face.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content