Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

volte-face /,vɒlt'fɑ:s/  

  • Danh từ
    (thường số ít)
    sự đổi hẳn ý kiến; sự quay ngoắt lại
    a surprising volte-face on the part of the government
    sự đổi hẳn ý kiến đáng kinh ngạc về phía chính phủ