Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

volatile /'vɒlətail/  /'vɒlətl/

  • Tính từ
    dễ bay hơi (chất lỏng)
    hay thay đổi, không kiên định, nhẹ dạ
    a highly volatile nature
    bản chất rất hay thay đổi
    không ổn định
    a volatile political situation
    tình hình chính trị không ổn định
    volatile exchange rates
    tỷ giá hối đoái không ổn định