Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voiceless
/'vɔislis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voiceless
/ˈvoɪsləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(ngôn ngữ học)
vô thanh
voiceless
consonants
phụ âm vô thanh (như t, f, s…)
* Các từ tương tự:
voicelessly
,
voicelessness
adjective
not large or powerful enough to be noticed by the government, the media, etc.
a
voiceless
minority
technical of a sound :made without moving your vocal cords
S
is
a
voiceless
consonant
. -
opposite
voiced
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content