Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voice-over
/'vɔisəʊvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voice-over
/ˈvoɪsˌoʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lời thuyết minh (bộ phim…)
noun
plural -overs
[count] :words that are spoken in a movie or television program by a person who is not seen
He
does
a
lot
of
voice-overs
[=
narration
]
for
commercials
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content