Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mốt, thời trang; cái đang được chuộng
    his novels had a great vogue ten years ago
    tiểu thuyết của ông ta đã rất được ưa chuộng mười năm trước đây
    be all the vogue; be in vogue
    đang được ưa chuộng, đang thịnh hành
    come into vogue
    trở thành mốt; trở nên thịnh hành
    cách đây mười năm mốt tóc ngắn đã quay trở lại
    Tính từ
    hiện nay thành mốt (nhưng chắc là không bền lâu)
    vogue words
    những từ hiện nay thành mốt (hay dùng)

    * Các từ tương tự:
    vogue word