Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vociferous
/və'sifəres/
/vəʊ'sifəres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vociferous
/voʊˈsɪfərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
om sòm, ầm ĩ
a
vociferous
crowd
đám đông ầm ĩ
* Các từ tương tự:
vociferously
,
vociferousness
adjective
[more ~; most ~] :expressing feelings or opinions in a very loud or forceful way
He
is
her
most
vociferous
critic
/
opponent
.
He
was
vociferous
in
his
support
of
the
proposal
.
a
vociferous
debate
:
expressed
in
a
very
loud
or
forceful
way
vociferous
disagreement
The
decision
was
made
over
their
vociferous
objections
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content