Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vocational
/vəʊ'kei∫nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vocational
/voʊˈkeɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] nghề nghiệp
vocational
guidance
sự hướng nghiệp
* Các từ tương tự:
vocationally
adjective
relating to the special skills, training, etc., that you need for a particular job or occupation
vocational
programs
/
courses
He
went
to
a
vocational
school
[=(
US
)
trade
school
]
to
learn
auto
repair
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content