Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thiên hướng
    vocation to the priesthood
    thiên hướng vào dòng tu
    năng khiếu
    anh ta có ít năng khiếu về dạy học
    nghề nghiệp
    you should be an actoryou've missed your vocation
    anh phải là một diễn viên mới phải, anh đã theo sai nghề rồi

    * Các từ tương tự:
    vocational, vocationally