Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vocal cords
/,vəʊkl'kɔ:dz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vocal cords
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(giải phẫu)
dây thanh
noun
[plural] :the thin pieces of folded tissue in your throat that help you to make sounds with your voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content