Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (lịch sử)
    bộ trưởng (Thổ Nhĩ Kỳ)
    the grand vizier
    (lịch sử) thủ tướng (Thổ Nhĩ Kỳ)

    * Các từ tương tự:
    vizierate, vizierial