Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vixen
/'viksən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vixen
/ˈvɪksən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con cáo cái
(văn học) người phụ nữ xấu tính xấu nết
* Các từ tương tự:
vixenish
,
vixenishly
,
vixenishness
,
vixenly
noun
plural -ens
[count] a female fox
old-fashioned :an angry and unpleasant woman :shrew
informal :a sexually attractive woman
Hollywood
vixens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content