Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vivify
/'vivifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vivify
/ˈvɪvəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] chiefly US :to make (someone or something) more lively or vivid
details
that
vivify
the
narrative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content