Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viva voce
/,vaivə'vəʊsi/
/,vaivə'vəʊt∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
viva voce
/ˌvaɪvəˈvoʊsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
kỳ thi vấn đáp (ở đại học)
have
a
viva
[
voce
]
dự một kỳ thi vấn đáp
Phó từ
bằng miệng, bằng vấn đáp
adjective
spoken rather than written :oral
a
viva
voce
examination
noun
plural ~ voces
[count] Brit :an oral examination given at a British university - called also viva
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content