Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vituperation
/vi,tju:pə'rei∫n/
/vaitu:pə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vituperation
/vaɪˌtuːpəˈreɪʃən/
/Brit vaɪˌtjuːpəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời chỉ trích chua cay, lời xỉ vả
noun
[noncount] formal :harsh and angry criticism
their
vituperation
against
/
of
the
president
Voters
are
tired
of
all
the
vituperation
in
this
campaign
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content