Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vitriolic
/,vitri'ɒlik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
chua cay, cay độc
vitriolic
criticism
lời chỉ trích cay độc
* Các từ tương tự:
vitriolically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content