Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vital signs
/,vaitl'sainz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vital signs
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dấu hiệu của sự sống (như nhịp tim, nhiệt độ…)
noun
[plural] :important body functions (such as breathing and heartbeat) that are measured to see if someone is alive or healthy
The
patient's
vital
signs
were
normal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content